sib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sib.
Từ điển Anh Việt
sib
/sib/
* tính từ
(Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với
* danh từ
(Ê-cốt) anh; chị; em
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sib
Similar:
sibling: a person's brother or sister
blood relation: one related by blood or origin; especially on sharing an ancestor with another
Synonyms: blood relative, cognate
Từ liên quan
- sib
- sibyl
- sibine
- siberia
- sibling
- sibship
- sibelius
- siberian
- sibilant
- sibilate
- sibyllic
- sibilance
- sibilancy
- sibylline
- sibilation
- sibley tent
- siberian elm
- siberian crab
- siberian husky
- siberian larch
- siberian millet
- siberian spruce
- siberian pea tree
- sibilant consonant
- siberian crab apple
- siberian wall flower
- sib (session information block)