sibyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sibyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sibyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sibyl.
Từ điển Anh Việt
sibyl
/'sibil/ (sybil) /'sibil/
* danh từ
bà đồng, bà cốt
bà thầy bói
mụ phù thuỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sibyl
a woman who tells fortunes
(ancient Rome) a woman who was regarded as an oracle or prophet