siberian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siberian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siberian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siberian.

Từ điển Anh Việt

  • siberian

    /sai'biəriən/

    * tính từ

    (thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi-bê-ri)

    * danh từ

    người Xi-bia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siberian

    a native or inhabitant of Siberia

    of or relating to or characteristic of Siberia or the Siberians

    Siberian natural resources

    Siberian coal miners

    the Siberian tundra