siberian pea tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siberian pea tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siberian pea tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siberian pea tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siberian pea tree
large spiny shrub of eastern Asia having clusters of yellow flowers; often cultivated in shelterbelts and hedges
Synonyms: Caragana arborescens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).