sib (session information block) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sib (session information block) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sib (session information block) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sib (session information block).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sib (session information block)
* kỹ thuật
toán & tin:
khối thông tin giao tiếp
Từ liên quan
- sib
- sibyl
- sibine
- siberia
- sibling
- sibship
- sibelius
- siberian
- sibilant
- sibilate
- sibyllic
- sibilance
- sibilancy
- sibylline
- sibilation
- sibley tent
- siberian elm
- siberian crab
- siberian husky
- siberian larch
- siberian millet
- siberian spruce
- siberian pea tree
- sibilant consonant
- siberian crab apple
- siberian wall flower
- sib (session information block)