sib (session information block) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sib (session information block) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sib (session information block) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sib (session information block).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sib (session information block)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối thông tin giao tiếp