sibine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sibine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sibine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sibine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sibine
Similar:
somrai: a Chadic language spoken in Chad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).