sibling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sibling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sibling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sibling.

Từ điển Anh Việt

  • sibling

    /'sibliɳ/

    * danh từ

    anh (chị, em) ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sibling

    a person's brother or sister

    Synonyms: sib