blood plasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood plasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood plasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood plasma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood plasma

    Similar:

    plasma: the colorless watery fluid of the blood and lymph that contains no cells, but in which the blood cells (erythrocytes, leukocytes, and thrombocytes) are suspended

    Synonyms: plasm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).