plasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasm.
Từ điển Anh Việt
plasm
/'plæzm/
* danh từ
(sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plasm
Similar:
germ plasm: the protoplasm of the germ cells that contains chromosomes and genes
plasma: the colorless watery fluid of the blood and lymph that contains no cells, but in which the blood cells (erythrocytes, leukocytes, and thrombocytes) are suspended
Synonyms: blood plasma
Từ liên quan
- plasm
- plasma
- plasmid
- plasmin
- plasmon
- plasmiol
- plasmatic
- plasmogen
- plasmacyte
- plasmagene
- plasmasome
- plasmatron
- plasmocyte
- plasmodesm
- plasmodial
- plasmodium
- plasmogamy
- plasmolyse
- plasmosome
- plasmotomy
- plasmotype
- plasma beam
- plasma cell
- plasma slab
- plasmablast
- plasmacytes
- plasmalemma
- plasmalogen
- plasmid dna
- plasminogen
- plasmodesma
- plasmolysis
- plasmolytic
- plasma panel
- plasma torch
- plasmacytoma
- plasmatogamy
- plasmodesmid
- plasmodiidae
- plasmometric
- plasmoptysis
- plasma column
- plasma engine
- plasma length
- plasma sheath
- plasma trough
- plasma welder
- plasmorrhexis
- plasma cathode
- plasma cutting