plasmin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plasmin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plasmin
* kỹ thuật
y học:
enzyme tiêu hóa fibrin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plasmin
an enzyme that dissolves the fibrin of blood clots
Synonyms: fibrinolysin