plasminogen activator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasminogen activator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasminogen activator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasminogen activator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasminogen activator

    protease produced in the kidney that converts plasminogen to plasmin and so initiates fibrinolysis

    Synonyms: urokinase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).