plasmolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plasmolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmolysis.
Từ điển Anh Việt
plasmolysis
/plæz'mɔlisis/
* danh từ
vữa (trát tường)
thuốc cao, thuốc dán
plaster of Paris
thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plasmolysis
* kinh tế
sự co chất nguyên sinh