plasmalemma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasmalemma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmalemma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmalemma.

Từ điển Anh Việt

  • plasmalemma

    * danh từ

    màng tế bào, màng sinh chất