plasma cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasma cell

    a cell that develops from a B lymphocyte in reaction to a specific antigen; found in bone marrow and sometimes in the blood

    Synonyms: plasmacyte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).