plasma environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasma environment

    * kỹ thuật

    môi trường plasma

    điện tử & viễn thông:

    môi trường plasma ion hóa

    môi trường thế điện tương