plasma etching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma etching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma etching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma etching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasma etching

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự khắc plasma