plasma length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasma length

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ dài điện tương Debye