plasmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmatic.

Từ điển Anh Việt

  • plasmatic

    /plæz'mætik/

    * tính từ

    (thuộc) huyết tương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasmatic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc huyết tương, thuộc chất nguyên sinh