plasma physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma physics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasma physics

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vật lý (học) plasma

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasma physics

    the branch of physics concerned with matter in its plasma phase