plasma display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plasma display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma display.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plasma display
* kỹ thuật
màn hình Plasma
Từ liên quan
- plasma
- plasmatic
- plasmacyte
- plasmagene
- plasmasome
- plasmatron
- plasma beam
- plasma cell
- plasma slab
- plasmablast
- plasmacytes
- plasmalemma
- plasmalogen
- plasma panel
- plasma torch
- plasmacytoma
- plasmatogamy
- plasma column
- plasma engine
- plasma length
- plasma sheath
- plasma trough
- plasma welder
- plasma cathode
- plasma cutting
- plasma display
- plasma etching
- plasma physics
- plasma protein
- plasmapheresis
- plasmatoparous
- plasma membrane
- plasmatorrhexis
- plasma hemorrhage
- plasma arc cutting
- plasma environment
- plasma oscillation
- plasma transfusion
- plasma-arc welding
- plasma cell leukemia
- plasma spray process
- plasma cutting machine
- plasma oscillation wave
- plasma-wave spectroscopy
- plasma arc power collector
- plasma display panel (pdp)
- plasma thromboplastin antecedent