plasma membrane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plasma membrane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma membrane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma membrane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plasma membrane
* kỹ thuật
y học:
màng sinh chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plasma membrane
Similar:
cell membrane: a thin membrane (a double layer of lipids) enclosing the cytoplasm of a cell; proteins in the membrane control passage of ions (like sodium or potassium or calcium) in and out of the cell
all cells have a cell membrane
Synonyms: cytomembrane
Từ liên quan
- plasma
- plasmatic
- plasmacyte
- plasmagene
- plasmasome
- plasmatron
- plasma beam
- plasma cell
- plasma slab
- plasmablast
- plasmacytes
- plasmalemma
- plasmalogen
- plasma panel
- plasma torch
- plasmacytoma
- plasmatogamy
- plasma column
- plasma engine
- plasma length
- plasma sheath
- plasma trough
- plasma welder
- plasma cathode
- plasma cutting
- plasma display
- plasma etching
- plasma physics
- plasma protein
- plasmapheresis
- plasmatoparous
- plasma membrane
- plasmatorrhexis
- plasma hemorrhage
- plasma arc cutting
- plasma environment
- plasma oscillation
- plasma transfusion
- plasma-arc welding
- plasma cell leukemia
- plasma spray process
- plasma cutting machine
- plasma oscillation wave
- plasma-wave spectroscopy
- plasma arc power collector
- plasma display panel (pdp)
- plasma thromboplastin antecedent