plasma thromboplastin antecedent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma thromboplastin antecedent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma thromboplastin antecedent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma thromboplastin antecedent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasma thromboplastin antecedent

    coagulation factor whose deficiency results in a hemorrhagic tendency

    Synonyms: factor XI

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).