plasma oscillation wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma oscillation wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma oscillation wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma oscillation wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasma oscillation wave

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sóng dao động plasma