plasma display panel (pdp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma display panel (pdp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma display panel (pdp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma display panel (pdp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasma display panel (pdp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Tấm hiển thị Plasma