plasmagene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasmagene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmagene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmagene.

Từ điển Anh Việt

  • plasmagene

    * danh từ

    (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasmagene

    * kỹ thuật

    y học:

    gen chất nguyên sinh