plasmacyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasmacyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmacyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmacyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasmacyte

    * kỹ thuật

    y học:

    tương bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasmacyte

    Similar:

    plasma cell: a cell that develops from a B lymphocyte in reaction to a specific antigen; found in bone marrow and sometimes in the blood