plasma-wave spectroscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasma-wave spectroscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasma-wave spectroscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasma-wave spectroscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasma-wave spectroscopy

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phổ học sóng plasma