plasmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plasmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmon.
Từ điển Anh Việt
plasmon
* danh từ
gen nguyên sinh
plasmon
* danh từ
gen nguyên sinh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.