germ plasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

germ plasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germ plasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germ plasm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • germ plasm

    the protoplasm of the germ cells that contains chromosomes and genes

    Synonyms: plasm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).