germ plasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germ plasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germ plasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germ plasm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
germ plasm
the protoplasm of the germ cells that contains chromosomes and genes
Synonyms: plasm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- germ
- germy
- german
- germen
- germane
- germany
- germule
- germanic
- germfree
- germinal
- germ cake
- germ cell
- germ meal
- germ pore
- germ tube
- germ-cell
- germ-disc
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- germicide
- germiduct
- germinant
- germinate
- germplasm
- germ bread
- germ flour
- germ layer
- germ plasm
- germ rolls
- germ-layer
- german bee
- german ivy
- germicidal
- germinable
- germinator
- germ theory
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germination
- germinative
- germiparous
- germ nucleus