germicide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germicide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germicide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germicide.
Từ điển Anh Việt
germicide
/'dʤə:misaid/
* danh từ
chất diệt trùng, chất sát trùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
germicide
* kinh tế
chất diệt trùng
* kỹ thuật
y học:
diệt mầm bệnh
hóa học & vật liệu:
thuốc diệt khuẩn
thuốc diệt nấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
germicide
Similar:
disinfectant: an agent (as heat or radiation or a chemical) that destroys microorganisms that might carry disease
Synonyms: antimicrobic, antimicrobial