disinfectant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disinfectant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinfectant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinfectant.

Từ điển Anh Việt

  • disinfectant

    /,disin'fektənt/

    * tính từ

    tẩy uế

    * danh từ

    thuốc tẩy uế, chất tẩy uế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disinfectant

    * kinh tế

    ẩy uế

    chất tẩy uế

    * kỹ thuật

    y học:

    chất diệt khuẩn

    hóa học & vật liệu:

    chất tẩy uế

    thuốc tẩy uế

Từ điển Anh Anh - Wordnet