bactericidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bactericidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bactericidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bactericidal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bactericidal

    * kỹ thuật

    y học:

    diệt khuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bactericidal

    preventing infection by inhibiting the growth or action of microorganisms

    Synonyms: disinfectant, germicidal