bactericidal irradiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bactericidal irradiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bactericidal irradiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bactericidal irradiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bactericidal irradiation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ chiếu sáng khử trùng