germ layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germ layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germ layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germ layer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
germ layer
* kỹ thuật
lớp mầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
germ layer
(embryology) any of the 3 layers of cells differentiated in embryos following gastrulation
Từ liên quan
- germ
- germy
- german
- germen
- germane
- germany
- germule
- germanic
- germfree
- germinal
- germ cake
- germ cell
- germ meal
- germ pore
- germ tube
- germ-cell
- germ-disc
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- germicide
- germiduct
- germinant
- germinate
- germplasm
- germ bread
- germ flour
- germ layer
- germ plasm
- germ rolls
- germ-layer
- german bee
- german ivy
- germicidal
- germinable
- germinator
- germ theory
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germination
- germinative
- germiparous
- germ nucleus