germ cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germ cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germ cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germ cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
germ cell
* kỹ thuật
y học:
tế bào mầm (tế bào sinh dục)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
germ cell
Similar:
reproductive cell: a spermatozoon or an ovum; a cell responsible for transmitting DNA to the next generation
Synonyms: sex cell
Từ liên quan
- germ
- germy
- german
- germen
- germane
- germany
- germule
- germanic
- germfree
- germinal
- germ cake
- germ cell
- germ meal
- germ pore
- germ tube
- germ-cell
- germ-disc
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- germicide
- germiduct
- germinant
- germinate
- germplasm
- germ bread
- germ flour
- germ layer
- germ plasm
- germ rolls
- germ-layer
- german bee
- german ivy
- germicidal
- germinable
- germinator
- germ theory
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germination
- germinative
- germiparous
- germ nucleus