germinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germinator.
Từ điển Anh Việt
germinator
* danh từ
thùng ươm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
germinator
* kinh tế
thiết bị nảy mầm
thiết bị ủ mạch nha