germ meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germ meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germ meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germ meal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
germ meal
* kinh tế
bột mầm
Từ liên quan
- germ
- germy
- german
- germen
- germane
- germany
- germule
- germanic
- germfree
- germinal
- germ cake
- germ cell
- germ meal
- germ pore
- germ tube
- germ-cell
- germ-disc
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- germicide
- germiduct
- germinant
- germinate
- germplasm
- germ bread
- germ flour
- germ layer
- germ plasm
- germ rolls
- germ-layer
- german bee
- german ivy
- germicidal
- germinable
- germinator
- germ theory
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germination
- germinative
- germiparous
- germ nucleus