plasmodium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plasmodium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasmodium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasmodium.
Từ điển Anh Việt
plasmodium
/plæz'moudiəm/
* danh từ
(sinh vật học) hợp bào
trùng sốt rét
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plasmodium
* kỹ thuật
y học:
động vật nguyên sinh (sống ký sinh trong hồng cầu và tế bào gan người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plasmodium
multinucleate sheet of cytoplasm characteristic of some stages of such organisms as slime molds
parasitic protozoan of the genus Plasmodium that causes malaria in humans
Synonyms: Plasmodium vivax, malaria parasite