blin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blin.
Từ điển Anh Việt
blin
* danh từ
số nhiều blini, blinis
bánh kếp truyền thống của nga
Từ liên quan
- blin
- blind
- bling
- blini
- blink
- bliny
- blinks
- blintz
- blinded
- blinder
- blindly
- blinker
- blintze
- blindage
- blinders
- blinding
- blingual
- blinking
- blind eel
- blind gut
- blind pig
- blind pit
- blind sag
- blindered
- blindfish
- blindfold
- blindness
- blindside
- blindworm
- blinkered
- blind arch
- blind area
- blind axle
- blind bend
- blind bore
- blind coal
- blind copy
- blind date
- blind door
- blind hole
- blind lead
- blind lock
- blind lode
- blind pass
- blind pipe
- blind pool
- blind rail
- blind side
- blind sopt
- blind spot