bliny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bliny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bliny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bliny.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bliny

    Similar:

    blini: Russian pancake of buckwheat flour and yeast; usually served with caviar and sour cream

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).