blintze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blintze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blintze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blintze.
Từ điển Anh Việt
blintze
Cách viết khác : blintz
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blintze
Similar:
blintz: (Judaism) thin pancake folded around a filling and fried or baked