beach sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beach sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beach sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beach sand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beach sand
* kỹ thuật
xây dựng:
cát bãi
cát sông
toán & tin:
cát bãi biển
Từ liên quan
- beach
- beach pea
- beachball
- beachhead
- beachwear
- beach ball
- beach cusp
- beach dune
- beach flea
- beach plum
- beach reef
- beach rock
- beach sand
- beach-ball
- beach-head
- beach-rest
- beachfront
- beach aster
- beach buggy
- beach chair
- beach drift
- beach grass
- beach house
- beach plain
- beach ridge
- beach towel
- beach wagon
- beachcomber
- beach grader
- beach gravel
- beach placer
- beach resort
- beach waggon
- beach-comber
- beach-la-mar
- beach-master
- beach deposit
- beach erosion
- beach heather
- beach pancake
- beach gradient
- beach operator
- beach umbrella
- beach wormwood
- beach accretion
- beach goldenrod
- beach plum bush
- beach protection
- beach strawberry
- beach sand verbena