beach plum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beach plum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beach plum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beach plum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beach plum
seacoast shrub of northeastern North America having showy white blossoms and edible purple fruit
Synonyms: beach plum bush, Prunus maritima
small dark purple fruit used especially in jams and pies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beach
- beach pea
- beachball
- beachhead
- beachwear
- beach ball
- beach cusp
- beach dune
- beach flea
- beach plum
- beach reef
- beach rock
- beach sand
- beach-ball
- beach-head
- beach-rest
- beachfront
- beach aster
- beach buggy
- beach chair
- beach drift
- beach grass
- beach house
- beach plain
- beach ridge
- beach towel
- beach wagon
- beachcomber
- beach grader
- beach gravel
- beach placer
- beach resort
- beach waggon
- beach-comber
- beach-la-mar
- beach-master
- beach deposit
- beach erosion
- beach heather
- beach pancake
- beach gradient
- beach operator
- beach umbrella
- beach wormwood
- beach accretion
- beach goldenrod
- beach plum bush
- beach protection
- beach strawberry
- beach sand verbena