bat bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bat bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bat bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bat bolt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bat bolt
* kỹ thuật
chốt trục
xây dựng:
chốt ghép
Từ liên quan
- bat
- bata
- bate
- bath
- bats
- batai
- batch
- bated
- bathe
- batik
- batis
- batna
- baton
- batty
- bataan
- batata
- bateau
- bather
- bathos
- bating
- batman
- batten
- batter
- battle
- battue
- bat boy
- bat-pay
- batcher
- batfish
- batfowl
- bathing
- bathtub
- bathyal
- batiste
- batsman
- battery
- batting
- battler
- batture
- batwing
- bat bolt
- batching
- bath mat
- bath oil
- bath tub
- bath-tub
- bathetic
- bathrobe
- bathroom
- batoidei