bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bath.

Từ điển Anh Việt

  • bath

    /bɑ:θ/

    * danh từ, số nhiều baths

    sự tắm

    chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm

    (số nhiều) nhà tắm có bể bơi

    bath of blood

    sự chém giết, sự làm đổ máu

    * động từ

    tắm

    to bath a baby: tắm cho đứa bé

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bath

    * kinh tế

    bể

    bình

    nồi

    thùng

    * kỹ thuật

    bể

    bể tắm

    bình

    bồn

    bồn tắm

    dung dịch

    nhúng

    sự tắm

    tẩm

    hóa học & vật liệu:

    bề

    dung dịch mạ

    dệt may:

    bể dung dịch

    dung dịch nhuộm

    dung dịch thuốc nhuộm

    xây dựng:

    chậu tắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bath

    a vessel containing liquid in which something is immersed (as to process it or to maintain it at a constant temperature or to lubricate it)

    she soaked the etching in an acid bath

    you soak and wash your body in a bathtub

    he has a good bath every morning

    an ancient Hebrew liquid measure equal to about 10 gallons

    a town in southwestern England on the River Avon; famous for its hot springs and Roman remains

    Similar:

    bathtub: a relatively large open container that you fill with water and use to wash the body

    Synonyms: bathing tub, tub

    bathroom: a room (as in a residence) containing a bathtub or shower and usually a washbasin and toilet

    bathe: clean one's body by immersion into water

    The child should bathe every day