bathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bathe
/beið/
* danh từ
sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
to go for a bathe: đi tắm (ở sông, biển...)
* ngoại động từ
tắm, đầm mình (đen & bóng)
to bathe one's hands in blood: nhúng tay vào máu
face bathed in tears: mặt đầm đìa nước mắt
rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)
bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)
it is bathed on one side by the North Sea: một phía nó tiếp giáp với biển Bắc
làm ngập trong (ánh sáng)
room bathed in light: căn phòng ngập ánh sáng
* nội động từ
tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bathe
the act of swimming
the Englishman said he had a good bathe
cleanse the entire body
bathe daily
suffuse with or as if with light
The room was bathed in sunlight
clean one's body by immersion into water
The child should bathe every day
Synonyms: bath