bathrobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bathrobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathrobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathrobe.

Từ điển Anh Việt

  • bathrobe

    thành ngữ bath

    bathrobe

    áo choàng tắm

    thành ngữ bath

    bathrobe

    áo choàng tắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bathrobe

    a loose-fitting robe of towelling; worn after a bath or swim