bath chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bath chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bath chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bath chair.

Từ điển Anh Việt

  • bath chair

    * danh từ

    ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bath chair

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ghế tắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bath chair

    a wheelchair usually pushed by an attendant, as at a spa