bathometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bathometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathometer.

Từ điển Anh Việt

  • bathometer

    /bə'θɔmitə/

    * danh từ

    máy đo sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bathometer

    Similar:

    bathymeter: an instrument that measures the depth of water