bathymeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bathymeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathymeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathymeter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bathymeter

    an instrument that measures the depth of water

    Synonyms: bathometer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).